Có 2 kết quả:
碍手碍脚 ài shǒu ài jiǎo ㄚㄧˋ ㄕㄡˇ ㄚㄧˋ ㄐㄧㄠˇ • 礙手礙腳 ài shǒu ài jiǎo ㄚㄧˋ ㄕㄡˇ ㄚㄧˋ ㄐㄧㄠˇ
ài shǒu ài jiǎo ㄚㄧˋ ㄕㄡˇ ㄚㄧˋ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be in the way
(2) to be a hindrance
(2) to be a hindrance
Bình luận 0
ài shǒu ài jiǎo ㄚㄧˋ ㄕㄡˇ ㄚㄧˋ ㄐㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be in the way
(2) to be a hindrance
(2) to be a hindrance
Bình luận 0